Có 2 kết quả:

胴体 dòng tǐ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˇ胴體 dòng tǐ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carcass
(2) naked body

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carcass
(2) naked body

Bình luận 0